Việc ép xung (overclocking) một bộ PC mới có thể là một trải nghiệm khá đáng sợ, đặc biệt với những ai chưa có nhiều kinh nghiệm. Bạn có thể tự hỏi liệu có cần thiết phải ép xung hay không, nhưng việc bỏ lỡ hiệu suất tiềm năng của phần cứng lại càng khó chịu hơn. May mắn thay, nếu bạn đang sở hữu một bộ vi xử lý (CPU) AMD Ryzen, có một cách đơn giản để tăng cường hiệu suất mà không cần phải đối mặt với quá nhiều rắc rối phức tạp.
Precision Boost Overdrive (PBO) được coi là một hình thức ép xung. Nếu CPU của bạn bị hư hại do ép xung, chính sách bảo hành của AMD có thể sẽ không bao gồm sản phẩm đó. Bạn hãy cân nhắc rủi ro trước khi thực hiện.
Precision Boost Overdrive (PBO) là gì? Khám phá sức mạnh tiềm ẩn của Ryzen
Công nghệ Precision Boost (PB) của AMD cho phép các CPU Ryzen tự động tăng tốc độ xung nhịp lên mức tối đa được quảng cáo trên một hoặc nhiều nhân, dựa trên khoảng trống nhiệt độ và giới hạn dòng điện hiện tại. Về cơ bản, đây là một tên gọi khác cho tính năng tăng xung tự động của CPU.
Precision Boost Overdrive (PBO), như tên gọi, là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn vượt qua các thông số giới hạn về điện năng và nhiệt độ chính của CPU. Các thông số này bao gồm PPT (Package Power Tracking – theo dõi công suất gói), TDC (Thermal Design Current – dòng điện thiết kế nhiệt) và EDC (Electrical Design Current – dòng điện thiết kế điện). Khi những giới hạn này được nới lỏng, CPU của bạn có thể đạt được tốc độ xung nhịp tối đa và duy trì chúng trong thời gian dài hơn. Điều này không nhất thiết làm tăng xung nhịp cơ bản như một quá trình ép xung thủ công, mà thay vào đó giúp CPU hoạt động hiệu quả hơn ở mức xung nhịp cao nhất có thể trong điều kiện cho phép.
Bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 5600X gắn trên mainboard B550M cùng RAM và SSD NVMe.
Khi được sử dụng theo cách này, PBO mang lại một sự cải thiện hiệu suất khiêm tốn nhưng rất an toàn và không gây đau đầu trên hầu hết các CPU AMD Ryzen. Đây là mức tăng hiệu suất tối đa mà bạn có thể đạt được với PBO mà không cần đi sâu vào cài đặt BIOS.
May mắn thay, PBO còn tích hợp tính năng Auto OC (tự động ép xung) cho phép bạn ghi đè giới hạn xung nhịp tăng tốc tối đa. Đây là một cách đơn giản để ép xung CPU của bạn với PBO đóng vai trò như một cơ chế an toàn. Bạn thậm chí có thể điều chỉnh điện áp CPU (undervolt) bằng tính năng Curve Optimizer trong PBO. Chúng tôi sẽ đi sâu vào chi tiết cách bạn có thể cấu hình PBO để đạt được hiệu suất tối đa trong các phần tiếp theo của bài viết này.
Vì sao nên kích hoạt PBO trên hệ thống của bạn?
Một lý do rõ ràng nhất là việc kích hoạt PBO mang lại một sự tăng hiệu suất đáng kể trong các trò chơi và ứng dụng nặng khác, chỉ với một thao tác đơn giản trong BIOS. Việc bật PBO trên bất kỳ hệ thống AMD hiện đại nào đều cực kỳ tiện lợi và dễ dàng.
Tuy nhiên, mức tăng hiệu suất thực tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là model CPU cụ thể mà bạn đang sử dụng. Ví dụ, dòng Ryzen 9000 được thiết kế để mát hơn và hiệu quả hơn dòng Ryzen 7000 ngay từ đầu. Về lý thuyết, việc kích hoạt PBO trên dòng 9000 có thể mang lại cải thiện hiệu suất lớn hơn so với dòng 7000, giả sử bạn có tản nhiệt CPU và mainboard phù hợp.
Hình ảnh bộ vi xử lý AMD Ryzen 9000 Series thế hệ mới.
Mặc dù vậy, bạn vẫn có thể tăng xung nhịp boost của CPU trong PBO trên bất kỳ chip Ryzen nào để cải thiện hiệu suất đôi chút.
Tính năng Curve Optimizer cũng rất dễ sử dụng. Nó điều chỉnh điện áp trên toàn bộ đường cong điện áp/tần số, cho phép bạn đạt được một mức undervolt nhỏ mà không cần phải điều chỉnh trực tiếp các giá trị điện áp. Điều này giúp CPU của bạn hoạt động hiệu quả hơn, mát hơn và thậm chí có thể kéo dài tuổi thọ một chút.
Những gì cần chuẩn bị để tận dụng tối đa PBO
Mặc dù bạn hoàn toàn có thể và nên bật PBO ngay cả khi sử dụng tản nhiệt CPU mặc định, nhưng để đạt được hiệu quả tối đa, bạn thực sự nên đầu tư vào một bộ tản nhiệt aftermarket chất lượng. Bạn không nhất thiết phải sử dụng tản nhiệt chất lỏng; một bộ tản nhiệt khí chất lượng cao vẫn có thể cung cấp đủ khoảng trống nhiệt cần thiết để đẩy CPU của bạn đến giới hạn hiệu suất tối đa.
Tản nhiệt khí CPU Thermalright Peerless Assassin 120 SE ARGB.
Bạn cũng cần một mainboard tốt với số lượng và chất lượng VRM (module điều chỉnh điện áp) đủ dùng. Các linh kiện này có nhiệm vụ cung cấp nguồn điện ổn định cho CPU, và chúng cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn sử dụng các cài đặt PBO nâng cao để đạt được xung nhịp cao hơn và điện áp thấp hơn.
Ít nhất, bạn nên có một mainboard với chipset B650 hoặc B850. Tuy nhiên, một mainboard chipset X670/X870 sẽ là lựa chọn lý tưởng cho việc tối ưu PBO và ép xung.
Mainboard MSI MAG X870 Tomahawk WiFi Gaming với VRM mạnh mẽ.
Ngoài ra, bạn cũng cần một bộ nguồn (PSU) chất lượng. Ngay cả một sự cố nhỏ trong việc cung cấp điện giữa PSU và mainboard cũng có thể gây ra vấn đề về độ ổn định khi hệ thống của bạn tiêu thụ nhiều điện năng. Bạn không cần một bộ nguồn quá khủng 1.000W; chỉ cần một sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín với công suất đủ cho hệ thống của bạn là đủ.
Không chỉ bật PBO: Tinh chỉnh để đạt hiệu năng vượt trội
Mặc dù bạn có thể đạt được nhiều lợi ích chỉ bằng cách bật PBO và để nó hoạt động ở chế độ tự động, nhưng bạn có thể khai thác thêm nhiều sức mạnh hơn nữa chỉ với một vài tinh chỉnh đơn giản. Một số mainboard thực tế còn cung cấp sẵn các cài đặt PBO (PBO presets) khá tốt để bạn lựa chọn, đây là một bước tiến so với việc để PBO ở chế độ tự động hoàn toàn.
Ví dụ, mainboard ASRock B650M PG Riptide của tác giả cung cấp một vài tùy chọn để giảm Tjmax (giảm tiêu thụ điện, nhiệt độ và tiếng ồn với chi phí hiệu suất) và áp dụng một mức bù điện áp âm thông qua Curve Optimizer.
Tuy nhiên, tác giả vẫn thích tự thiết lập PBO thủ công. Để phục vụ cho bài viết này, sau khi thực hiện nhiều bài kiểm tra benchmark bằng Cinebench, tác giả nhận thấy kết quả tốt nhất đạt được với mức tăng xung nhịp +200MHz, giới hạn PBO được đặt theo mainboard (Ryzen Master báo là 1.000 PPT, 180 TDC và 250 EDC), Scalar đặt ở chế độ Auto, và Curve Optimizer đặt ở -30mV.
Giao diện menu Precision Boost Overdrive trong BIOS của mainboard ASRock.
Bạn có thể đi xa hơn bằng cách điều chỉnh thủ công các giá trị PPT, TDC và EDC. Tuy nhiên, tác giả không cho rằng việc này mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Ngoài CPU, mainboard của bạn cũng là một yếu tố giới hạn, vì vậy bạn không thể vượt quá nhiều so với khả năng cấp điện của mainboard.
Tuy nhiên, tác giả khuyên bạn nên thử nghiệm với tốc độ xung nhịp CPU tối đa và undervolt thông qua Curve Optimizer để tìm ra “điểm vàng” giữa tốc độ xung nhịp cao nhất và điện áp thấp nhất cho hệ thống của mình. Bạn cũng có thể cài đặt giới hạn nhiệt độ tự động (thermal throttle control) thủ công đến mức tối đa mà CPU có thể hỗ trợ.
Ví dụ, CPU của tác giả có Tjmax là 95°C, nhưng PBO mặc định đặt là 85°C. Vì vậy, nếu tác giả đặt điều khiển nhiệt độ tự động lên 95°C, CPU sẽ được phép chạy nóng hơn và đạt tốc độ cao hơn trước khi giảm xung.
Vậy, bạn có thể mong đợi mức tăng hiệu suất bao nhiêu từ PBO? Nếu các bài kiểm tra Cinebench nhanh chóng của tác giả trên AMD Ryzen 7 7700 là đáng tin cậy, bạn có thể mong đợi khoảng 10.9% cải thiện hiệu suất đa nhân và khoảng 2.5% cho các tác vụ đơn nhân. Mặc dù mức tăng đơn nhân có thể nằm trong biên độ sai số, nhưng một người dùng trên Reddit cũng đã báo cáo kết quả tương tự khi so sánh PBO với Ryzen 7 7700 ở trạng thái mặc định.
PBO là một giải pháp tất cả trong một tuyệt vời, mang đến cho người dùng AMD một phương pháp dễ dàng để cải thiện hiệu suất và tiềm năng ép xung cũng như undervolt CPU của họ. Nếu bạn đang sở hữu một chip Ryzen mà chưa sử dụng PBO, chúng tôi thực sự khuyên bạn nên thử, miễn là bạn nhận thức được những rủi ro nhỏ có thể xảy ra.